Có 2 kết quả:
征信 zhēng xìn ㄓㄥ ㄒㄧㄣˋ • 徵信 zhēng xìn ㄓㄥ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine the reliability
(2) reliable
(3) credit reporting
(2) reliable
(3) credit reporting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine the reliability
(2) reliable
(3) credit reporting
(2) reliable
(3) credit reporting
Bình luận 0